Kinh tế biển đang ngày càng khẳng định vị trí quan trọng trong nền kinh tế của Việt Nam, với mục tiêu khai thác một cách có hiệu quả tiềm năng lớn mà đất nước sở hữu. Kinh tế biển bao gồm tất cả các hoạt động kinh tế diễn ra trên biển, trong đó nuôi trồng và khai thác hải sản được xác định là động lực chính cho sự phát triển.

Các hoạt động kinh tế trên biển đã được các nhà khoa học thống nhất bao gồm: đánh bắt và nuôi trồng thủy – hải sản; kinh tế hàng hải; khai thác dầu khí ngoài khơi; khai thác khoáng sản; năng lượng tái tạo; du lịch biển; kinh tế đảo và làm muối. Trong bối cảnh hiện nay, vấn đề phát triển bền vững đã được đặt ra một cách cấp thiết, nhằm đạt được tăng trưởng kinh tế đồng thời giảm thiểu các tác động tiêu cực đến môi trường.

Quốc hội đã thông qua Nghị quyết số 139/2024/QH15 về Quy hoạch không gian biển quốc gia thời kỳ 2021-2030, tầm nhìn đến năm 2050. Chính phủ cũng đã ban hành Nghị quyết số 37/NQ-CP về Kế hoạch thực hiện Quy hoạch không gian biển quốc gia thời kỳ 2021-2030. Quan điểm bao trùm trong các nghị quyết này là sử dụng tài nguyên một cách có trách nhiệm, chuyển đổi sang nền kinh tế sử dụng tài nguyên hiệu quả, ít carbon, và duy trì tài sản tài nguyên thiên nhiên hướng tới bảo tồn và phục hồi hệ sinh thái, đa dạng sinh học và vốn tự nhiên.
Thực trạng động lực phát triển kinh tế biển cho thấy nuôi trồng và khai thác hải sản đang đóng vai trò quan trọng. Việt Nam sở hữu bờ biển dài 3.260 km, diện tích mặt biển 1 triệu km2 và hơn 4.000 đảo, quần đảo với hơn 12.000 loài sinh vật biển. Thủy sản biển cùng với lợ và ngọt, năm 2024 đạt sản lượng trên 9,6 triệu tấn; trong đó, nuôi trồng 5,8 triệu tấn (hơn 60%) thuộc TOP 4 quốc gia trên thế giới; xuất khẩu 10,07 tỷ USD đến hơn 170 quốc gia và vùng lãnh thổ, thuộc TOP 3 thế giới.
Tuy nhiên, nguồn lợi hải sản đang suy giảm, đặc biệt ở vùng biển ven bờ. Từ năm 2027 đến nay, EU đã cảnh báo ‘thẻ vàng’ IUU về khai thác vi phạm biển nước ngoài; quản lý, giám sát đội tàu; truy xuất nguồn gốc sản phẩm. Điều này cho thấy sự cần thiết phải có những giải pháp cụ thể và hiệu quả để bảo vệ nguồn lợi hải sản và phát triển kinh tế biển một cách bền vững.
Chiến lược phát triển thủy sản trên biển đã được Thủ tướng Chính phủ phê duyệt, với mục tiêu chung đến năm 2030: Phát triển thủy sản thành ngành kinh tế quan trọng của quốc gia, sản xuất hàng hóa lớn gắn với công nghiệp hóa – hiện đại hóa; có thương hiệu uy tín, khả năng cạnh tranh và hội nhập quốc tế; góp phần giữ vững độc lập, chủ quyền biển đảo của Tổ quốc.
Tầm nhìn đến năm 2045: Thủy sản là ngành kinh tế thương mại hiện đại, bền vững, có trình độ quản lý, khoa học công nghệ tiên tiến; là trung tâm chế biến thủy sản sâu, thuộc nhóm ba nước sản xuất và xuất khẩu thủy sản dẫn đầu thế giới; giữ vị trí quan trọng trong cơ cấu các ngành kinh tế nông nghiệp và kinh tế biển.
Để đạt được mục tiêu này, một số định hướng và giải pháp đã được đề xuất. Trong đó, nuôi trồng thủy sản biển sẽ được tập trung phát triển, đặc biệt là nuôi các đối tượng chủ lực và các loài có giá trị kinh tế gắn bảo vệ môi trường sinh thái. Sản xuất giống chất lượng cao sẽ được ưu tiên, với trọng tâm là phát triển giống các đối tượng chủ lực, các loài mới có tiềm năng. Ngoài ra, phát triển nuôi trồng vi tảo, rong biển sẽ được đẩy mạnh để phục vụ nhu cầu thực phẩm và cung cấp nguyên liệu cho các ngành kinh tế khác.
Về khai thác, sẽ tập trung phát triển khai thác hải sản vùng khơi, giảm dần cường lực khai thác đảm bảo phù hợp với trữ lượng nguồn lợi. Hoạt động khai thác hải sản vùng lộng, ven bờ sẽ được tổ chức lại, gắn với phát triển nuôi trồng và du lịch sinh thái, nghề cá giải trí.
Một vấn đề quan trọng khác là tuân thủ các quy tắc ứng xử nghề cá có trách nhiệm, chống khai thác IUU. Các nỗ lực sẽ được thực hiện để giảm thiểu, tiến tới chấm dứt các nghề khai thác có tính hủy diệt nguồn lợi. Áp dụng khoa học công nghệ tiên tiến, cơ giới hoá, hiện đại hoá tàu cá; giảm tổn thất sau thu hoạch đến năm 2030 dưới 10% cũng là một phần quan trọng của chiến lược.