Chuỗi cung ứng – Taichinhtoancau.com https://taichinhtoancau.com Trang thông tin tài chính toàn cầu Sun, 17 Aug 2025 20:29:43 +0000 vi hourly 1 https://wordpress.org/?v=6.7.2 https://cloud.linh.pro/media/2025/08/taichinhtoancau.svg Chuỗi cung ứng – Taichinhtoancau.com https://taichinhtoancau.com 32 32 Doanh nghiệp toàn cầu ‘lách thở’ trong thời đại thuế quan https://taichinhtoancau.com/doanh-nghiep-toan-cau-lach-tho-trong-thoi-dai-thue-quan/ Sun, 17 Aug 2025 20:29:41 +0000 https://taichinhtoancau.com/doanh-nghiep-toan-cau-lach-tho-trong-thoi-dai-thue-quan/

Trong bối cảnh kinh tế toàn cầu đang trải qua những biến động lớn do chính sách thuế quan của chính quyền Tổng thống Mỹ Donald Trump, các doanh nghiệp trên toàn thế giới đang phải tìm cách thích nghi với một môi trường thương mại đầy thách thức. Việc áp dụng các chiến lược như “kỹ thuật thuế quan” (tariff engineering) để giảm thiểu tác động của thuế quan và đàm phán lại hợp đồng với nhà cung cấp đang trở thành xu hướng phổ biến.

Nhiều công ty lớn như Conagra Brands, Nike và Fastenal đang phải đối mặt với chi phí tăng cao và gián đoạn trong chuỗi cung ứng. Conagra phải tăng giá các sản phẩm đóng hộp do chi phí thép tấm nhập khẩu tăng cao vì thuế quan. Nike dự kiến sẽ phải trả thêm 1 tỷ USD cho thuế nhập khẩu trong năm nay và đang lên kế hoạch tăng giá có chọn lọc vào mùa Thu. Fastenal đang phải chia nhỏ lô hàng nhập khẩu sang Canada và Mỹ để giảm chi phí, mặc dù điều này làm tăng độ phức tạp và chi phí cho chuỗi cung ứng.

Các ngành công nghiệp như thép, nhôm và bán dẫn cũng đang phải đối mặt với các mức thuế theo ngành, với thép và nhôm phải chịu mức thuế lên tới 50%. Những con số này không chỉ là thách thức tài chính mà còn buộc các công ty phải xem xét lại toàn bộ mô hình kinh doanh của mình.

Để đối phó, nhiều doanh nghiệp đang áp dụng một quy trình 3 bước: lập bản đồ các nhà cung cấp thượng nguồn, định lượng tác động tài chính của thuế quan và triển khai các chiến lược giảm thiểu. Việc ứng dụng Sentrisk, nền tảng sử dụng trí tuệ nhân tạo để cung cấp thông tin chi tiết về chuỗi giá trị, giúp doanh nghiệp biến những “điểm mù” thành cơ hội hành động.

Một số công ty như Hewlett Packard đã chủ động chuyển hướng sản xuất sang các quốc gia ít chịu ảnh hưởng bởi thuế quan như Thái Lan, Việt Nam hay Mexico để giảm thiểu rủi ro từ các mức thuế mới.

Áp dụng “kỹ thuật thuế quan” đang trở thành một chiến lược nổi bật mà các doanh nghiệp đang áp dụng. Hãng hàng không Delta là một ví dụ điển hình. Để tránh mức thuế 10% áp lên máy bay sản xuất tại châu Âu, Delta đã tháo động cơ do Mỹ sản xuất từ các máy bay Airbus A321neo ở châu Âu và vận chuyển riêng chúng về Mỹ, qua đó tránh được thuế nhập khẩu đối với toàn bộ máy bay.

Tariff engineering không phải là một khái niệm mới. Từ thế kỷ XIX, các doanh nghiệp đã áp dụng phương thức này thông qua việc tận dụng các kẽ hở trong luật thuế. Ngày nay, các công ty như Columbia Sportswear hay Converse tiếp tục áp dụng chiến lược trên.

Tuy nhiên, tariff engineering không phải lúc nào cũng suôn sẻ. Ford đã phải trả giá đắt khi cố gắng lách thuế 25% áp lên xe tải nhập khẩu bằng cách lắp ghế tạm thời vào các xe tải Transit Connect để phân loại chúng là xe chở khách với mức thuế chỉ 2,5%, Chiêu lách thuế này bị Hải quan Mỹ phát hiện và hãng bị phạt 365 triệu USD vào năm 2024.

Nhu cầu sử dụng kho ngoại quan đã tăng đột biến trong thời gian gần đây, đặc biệt đối với hàng hóa từ Trung Quốc, khi các công ty tìm cách giảm thiểu tác động tài chính từ thuế quan của Mỹ.

Sự bất ổn từ chính sách thuế quan của Tổng thống Donald Trump không chỉ ảnh hưởng đến các doanh nghiệp mà còn làm thay đổi cục diện thương mại toàn cầu. Những đồng minh thân cận của Mỹ như EU đang tìm cách mở rộng quan hệ thương mại với các thị trường khác, như khối Arab hay khối Mercosur ở Nam Mỹ, để giảm sự phụ thuộc vào Mỹ.

Các doanh nghiệp lớn, đặc biệt là những công ty có doanh thu trên 10 tỷ USD, đang dự báo những tác động tiêu cực gần như chắc chắn từ thuế quan. Để ứng phó, các công ty lớn đang cắt giảm chi phí hoạt động, đàm phán lại giá với nhà cung cấp và áp dụng chiến lược tồn kho “đúng lúc”.

Trong khi đó, các doanh nghiệp nhỏ hơn lại tập trung vào việc cung cấp các dịch vụ giá trị gia tăng để biện minh cho việc tăng giá sản phẩm.

Dù bối cảnh thương mại toàn cầu đang thay đổi nhanh chóng, các doanh nghiệp không thể chỉ ngồi yên chờ đợi sự rõ ràng từ các cuộc đàm phán thương mại. Việc lập kế hoạch mang tính dài hạn, từ việc dự đoán các mức thuế mới đến việc chuẩn bị cho các kịch bản xấu nhất, đã trở thành yếu tố sống còn.

Trong bối cảnh các cuộc đàm phán thương mại vẫn tiếp diễn, một thông điệp đang hiện lên rõ ràng: thích nghi hoặc bị tụt hậu. Những công ty chủ động điều chỉnh chuỗi cung ứng, tận dụng các kẽ hở thuế quan hợp pháp và liên tục đánh giá lại chiến lược của mình sẽ có cơ hội vượt qua cơn bão thuế quan và định vị bản thân để phát triển trong một thế giới thương mại đầy bất định.

]]>
Biến đổi khí hậu “đánh” ngành thời trang, Việt Nam xuất khẩu ‘kẻ tám lạng người nửa cân’ https://taichinhtoancau.com/bien-doi-khi-hau-danh-nganh-thoi-trang-viet-nam-xuat-khau-ke-tam-lang-nguoi-nua-can/ Sun, 10 Aug 2025 12:17:25 +0000 https://taichinhtoancau.com/bien-doi-khi-hau-danh-nganh-thoi-trang-viet-nam-xuat-khau-ke-tam-lang-nguoi-nua-can/

Biến đổi khí hậu đang có những tác động nghiêm trọng đến ngành thời trang trên toàn cầu và Việt Nam không phải là ngoại lệ. Không chỉ là một trong những ngành gây ra lượng phát thải carbon lớn, ngành thời trang còn dễ bị tổn thương trước những biến đổi thời tiết cực đoan. Từ khâu sản xuất, vận hành đến kỳ vọng của thị trường xuất khẩu, ngành thời trang buộc phải thích nghi với những thay đổi để đảm bảo sự tồn tại và phát triển.

Các loại sợi tự nhiên như cotton, len, cashmere phụ thuộc rất nhiều vào điều kiện nhiệt độ ổn định. Khi điều kiện thời tiết trở nên thất thường tại các quốc gia sản xuất sợi chủ lực như Ấn Độ, Trung Quốc hay Mông Cổ, mùa vụ bị ảnh hưởng đáng kể. Điều này dẫn đến khả năng cung ứng lẫn chi phí đầu vào đều biến động. Đối với ngành dệt may Việt Nam, với kim ngạch xuất khẩu hơn 40 tỷ USD mỗi năm, tình hình không hề đơn giản. Việt Nam vẫn phụ thuộc nhiều vào nguyên liệu nhập khẩu, và biến động về thời tiết tại các quốc gia khác đồng nghĩa với chi phí đầu vào tăng, thời gian giao hàng kéo dài và nguy cơ chậm tiến độ sản xuất cho các đơn hàng xuất khẩu lớn.

Khí hậu nóng lên, thời trang chịu lạnh
Khí hậu nóng lên, thời trang chịu lạnh

Không chỉ chuỗi cung ứng bị ảnh hưởng, hành vi tiêu dùng cũng bắt đầu thay đổi theo thời tiết. Mùa đông ngắn hơn dẫn đến sức tiêu thụ của các sản phẩm thời trang mùa lạnh giảm xuống, trong khi mùa hè kéo dài làm tăng nhu cầu về quần áo nhẹ, thoáng mát. Nhiều tập đoàn thời trang lớn như Kering, Adidas hay Hermès đã bắt đầu tích hợp rủi ro khí hậu vào chiến lược vận hành của họ. Tại Việt Nam, các doanh nghiệp dệt may cũng đang từng bước thích ứng, với một số doanh nghiệp đầu tư vào sản xuất sợi tái chế, thân thiện môi trường và sắp xếp lại mô hình sản xuất để đối phó với biến đổi khí hậu.

Tuy nhiên, mức độ sẵn sàng của các doanh nghiệp vẫn còn hạn chế và phần lớn doanh nghiệp mới dừng lại ở các giải pháp tình huống. Trong khi đó, các thị trường xuất khẩu như EU đang yêu cầu ngày càng cao về minh bạch chuỗi cung ứng và báo cáo tác động môi trường. Điều này đòi hỏi các doanh nghiệp phải có những chiến lược dài hạn và toàn diện hơn để thích nghi với biến đổi khí hậu.

Biến đổi khí hậu đang tạo ra thách thức lớn cho ngành thời trang, nhưng đồng thời cũng mang lại cơ hội cho các doanh nghiệp có thể thích nghi và thay đổi để đảm bảo sự tồn tại và phát triển trong bối cảnh mới. Việc tích hợp rủi ro khí hậu vào chiến lược vận hành, đầu tư vào sản xuất bền vững và đáp ứng các yêu cầu về minh bạch và trách nhiệm môi trường sẽ là chìa khóa giúp các doanh nghiệp thời trang vượt qua thách thức này.

]]>